Characters remaining: 500/500
Translation

drosophila melanogaster

Academic
Friendly

Từ "drosophila melanogaster"

Định nghĩa:
"Drosophila melanogaster" tên khoa học của loài ruồi giấm, một loài ruồi nhỏ thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học di truyền học. Trong tiếng Việt, "drosophila melanogaster" thường được gọi là "ruồi giấm".

Sử dụng trong câu:
1. "Drosophila melanogaster is often used in genetic experiments."
(Ruồi giấm thường được sử dụng trong các thí nghiệm về di truyền.)

Cách sử dụng nâng cao:
- Trong các bài nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy "Drosophila melanogaster" được viết hoa có thể được nhắc đến nhiều lần với từ "drosophila" hoặc "fruit fly" (ruồi giấm) để tránh lặp lại.
dụ: "The experiments with Drosophila melanogaster revealed new insights. The drosophila's response to stimuli was particularly interesting."

Biến thể của từ:
- Drosophila: phần đầu của tên khoa học, có thể được sử dụng để chỉ một số loài ruồi giấm khác trong chi Drosophila. - Fruit fly: thuật ngữ tiếng Anh thông thường dùng để chỉ ruồi giấm.

Từ gần giống:
- House fly: Ruồi nhà, loại ruồi phổ biến khác không thuộc chi Drosophila.
- Midge: Ruồi nhỏ, thường kích thước nhỏ hơn không liên quan đến Drosophila.

Từ đồng nghĩa:
- Dipteran: Thuật ngữ chung để chỉ các loài côn trùng hai cánh, bao gồm cả ruồi giấm.

Idioms phrasal verbs:
- Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "drosophila melanogaster", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nghiên cứu hoặc di truyền học như "carry a gene" (mang gen), "crossbreed" (lai giống) trong ngữ cảnh nói về loài này.

Tóm lại:
"Drosophila melanogaster" một loài ruồi giấm quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong di truyền học.

Noun
  1. (động vật học)Ruồi giấm

Comments and discussion on the word "drosophila melanogaster"